Bạn không biết Nữ Giáp Dần sinh năm 1974 hợp với tuổi nào hay Nữ Giáp Dần kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1974 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Giáp Dần hợp với tuổi nào?
Hoặc Giáp Dần sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1974 | Năm : Giáp Dần Mệnh : Đại Khe Thủy Cung : Đoài Niên mệnh năm sinh : Kim |
Nữ sinh năm 1974 – Giáp Dần: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1971 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1972 | Dần – Tý => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1974 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1974 – Giáp Dần: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1955 | Dần – Mùi => Bình | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1956 | Dần – Thân => Lục xung | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1957 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1958 | Dần – Tuất => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1959 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 10 |
1960 | Dần – Tý => Bình | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1961 | Dần – Sửu => Bình | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1963 | Dần – Mão => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1964 | Dần – Thìn => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1965 | Dần – Tỵ => Lục hại | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1966 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1967 | Dần – Mùi => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1968 | Dần – Thân => Lục xung | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1969 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Dần – Tuất => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1972 | Dần – Tý => Bình | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 7 |
1973 | Dần – Sửu => Bình | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1974 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1975 | Dần – Mão => Bình | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1976 | Dần – Thìn => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
1977 | Dần – Tỵ => Lục hại | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1978 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Dần – Mùi => Bình | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1980 | Dần – Thân => Lục xung | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1981 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1982 | Dần – Tuất => Tam hợp | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
1983 | Dần – Hợi => Lục hợp | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1984 | Dần – Tý => Bình | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1985 | Dần – Sửu => Bình | Giáp – Ất => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 7 |
1986 | Dần – Dần => Bình | Giáp – Bính => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1987 | Dần – Mão => Bình | Giáp – Đinh => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1988 | Dần – Thìn => Bình | Giáp – Mậu => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Dần – Tỵ => Lục hại | Giáp – Kỷ => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1990 | Dần – Ngọ => Tam hợp | Giáp – Canh => Tương Khắc | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1991 | Dần – Mùi => Bình | Giáp – Tân => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 2 |
1992 | Dần – Thân => Lục xung | Giáp – Nhâm => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Dần – Dậu => Tứ tuyệt | Giáp – Quý => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1994 | Dần – Tuất => Tam hợp | Giáp – Giáp => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 6 |
Trên đây là chi tiết Nữ Giáp Dần sinh năm 1974 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Giáp Dần sinh năm 1974
Để lại một bình luận