Bạn không biết Nữ Ất Mão sinh năm 1975 hợp với tuổi nào hay Nữ Ất Mão kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1975 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Ất Mão hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1975 | Năm : Ất Mão Mệnh : Đại Khe Thủy Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nữ sinh năm 1975 – Ất Mão: phù hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1967 | Mão – Mùi => | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nữ sinh năm 1975 – Ất Mão: với nam giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1955 | Mão – Mùi => | Ất – Ất => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1956 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Bính => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1957 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 5 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Mão – Mùi => | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1969 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1972 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 7 |
1974 | Mão – Dần => Bình | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Bính => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1977 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1978 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1979 | Mão – Mùi => | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1980 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1981 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Ất – Bính => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Mão – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Cấn – Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1988 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Mậu => Bình | Cấn – Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1990 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Cấn – Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Mão – Mùi => | Ất – Tân => Tương Khắc | Cấn – Ly => Họa Hại (không tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 2 |
1992 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Nhâm => Bình | Cấn – Cấn => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1993 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Quý => Tương Sinh | Cấn – Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Cấn – Càn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Cấn – Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Trên đây là chi tiết Nữ Ất Mão sinh năm 1975 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Ất Mão sinh năm 1975
Để lại một bình luận