Bạn không biết Nam Mậu Tý sinh năm 2008 hợp với tuổi nào hay Nam Mậu Tý kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2008 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Mậu Tý hợp với tuổi nào?
Hoặc Mậu Tý sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2008 | Năm : Mậu Tý Mệnh : Thích Lịch Hỏa Cung : Khảm Niên mệnh năm sinh : Thủy |
Nam sinh năm 2008 – Mậu Tý: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Tý – Tuất => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2007 | Tý – Hợi => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
2010 | Tý – Dần => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
2016 | Tý – Thân => Tam hợp | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
Phân tích nam sinh năm 2008 – Mậu Tý: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Tý – Thìn => Tam hợp | Mậu – Mậu => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1989 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Mậu – Kỷ => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1990 | Tý – Ngọ => Lục xung | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 4 |
1991 | Tý – Mùi => Lục hại | Mậu – Tân => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 5 |
1992 | Tý – Thân => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 4 |
1993 | Tý – Dậu => Lục phá | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
1994 | Tý – Tuất => Bình | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1995 | Tý – Hợi => Bình | Mậu – Ất => Bình | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Thủy – Thủy => Bình | 6 |
1996 | Tý – Tý => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
1997 | Tý – Sửu => Lục hợp | Mậu – Đinh => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Tý – Dần => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1999 | Tý – Mão => Tam hình | Mậu – Kỷ => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2000 | Tý – Thìn => Tam hợp | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2001 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Mậu – Tân => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 3 |
2002 | Tý – Ngọ => Lục xung | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2003 | Tý – Mùi => Lục hại | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 6 |
2004 | Tý – Thân => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
2005 | Tý – Dậu => Lục phá | Mậu – Ất => Bình | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 1 |
2006 | Tý – Tuất => Bình | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2007 | Tý – Hợi => Bình | Mậu – Đinh => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 8 |
2008 | Tý – Tý => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2009 | Tý – Sửu => Lục hợp | Mậu – Kỷ => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2010 | Tý – Dần => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
2011 | Tý – Mão => Tam hình | Mậu – Tân => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 3 |
2012 | Tý – Thìn => Tam hợp | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
2013 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 5 |
2014 | Tý – Ngọ => Lục xung | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 0 |
2015 | Tý – Mùi => Lục hại | Mậu – Ất => Bình | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 5 |
2016 | Tý – Thân => Tam hợp | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2017 | Tý – Dậu => Lục phá | Mậu – Đinh => Bình | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2018 | Tý – Tuất => Bình | Mậu – Mậu => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2019 | Tý – Hợi => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 6 |
2020 | Tý – Tý => Bình | Mậu – Canh => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 5 |
2021 | Tý – Sửu => Lục hợp | Mậu – Tân => Bình | Khảm – Ly => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Thủy – Hỏa => Tương Khắc | 7 |
2022 | Tý – Dần => Bình | Mậu – Nhâm => Tương Khắc | Khảm – Khảm => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thủy – Thủy => Bình | 4 |
2023 | Tý – Mão => Tam hình | Mậu – Quý => Tương Sinh: hợp (hợp đa lễ), hóa Hỏa, chủ về lễ. | Khảm – Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2024 | Tý – Thìn => Tam hợp | Mậu – Giáp => Tương Khắc | Khảm – Chấn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2025 | Tý – Tỵ => Tứ tuyệt | Mậu – Ất => Bình | Khảm – Tốn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Thủy – Mộc => Tương Sinh | 6 |
2026 | Tý – Ngọ => Lục xung | Mậu – Bính => Tương Sinh | Khảm – Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thủy – Thổ => Tương Khắc | 2 |
2027 | Tý – Mùi => Lục hại | Mậu – Đinh => Bình | Khảm – Càn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thủy – Kim => Tương Sinh | 3 |
2028 | Tý – Thân => Tam hợp | Mậu – Mậu => Bình | Khảm – Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Thủy – Kim => Tương Sinh | 7 |
Trên đây là chi tiết Nam Mậu Tý sinh năm 2008 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Mậu Tý sinh năm 2008
Để lại một bình luận