Bạn không biết Nam Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào hay Nam Kỷ Sửu kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2009 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Kỷ Sửu hợp với tuổi nào?
Hoặc Kỷ Sửu sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2009 | Năm : Kỷ Sửu Mệnh : Thích Lịch Hỏa Cung : Ly Niên mệnh năm sinh : Hỏa |
Nam sinh năm 2009 – Kỷ Sửu: hợp tuổi kết hôn với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Sửu – Tuất => Tam hình | Kỷ – Bính => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2007 | Sửu – Hợi => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2011 | Sửu – Mão => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2016 | Sửu – Thân => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2017 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 2009 – Kỷ Sửu: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Kỷ => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
1990 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Kỷ – Canh => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1991 | Sửu – Mùi => Lục xung | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
1992 | Sửu – Thân => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
1993 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1994 | Sửu – Tuất => Tam hình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Hỏa – Hỏa => Bình | 6 |
1995 | Sửu – Hợi => Bình | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Sơn Đầu Hỏa => Bình | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1996 | Sửu – Tý => Lục hợp | Kỷ – Bính => Bình | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1997 | Sửu – Sửu => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Sửu – Dần => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 8 |
1999 | Sửu – Mão => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2000 | Sửu – Thìn => Lục phá | Kỷ – Canh => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 1 |
2001 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2002 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Kỷ – Nhâm => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 5 |
2003 | Sửu – Mùi => Lục xung | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 5 |
2004 | Sửu – Thân => Bình | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 5 |
2005 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2006 | Sửu – Tuất => Tam hình | Kỷ – Bính => Bình | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2007 | Sửu – Hợi => Bình | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 9 |
2008 | Sửu – Tý => Lục hợp | Kỷ – Mậu => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 6 |
2009 | Sửu – Sửu => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thích Lịch Hỏa => Bình | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2010 | Sửu – Dần => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2011 | Sửu – Mão => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2012 | Sửu – Thìn => Lục phá | Kỷ – Nhâm => Bình | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Hỏa => Bình | 4 |
2013 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
2014 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 4 |
2015 | Sửu – Mùi => Lục xung | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Sa Trung Kim => Tương Khắc | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 4 |
2016 | Sửu – Thân => Bình | Kỷ – Bính => Bình | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2017 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Sơn Hạ Hỏa => Bình | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2018 | Sửu – Tuất => Tam hình | Kỷ – Mậu => Bình | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 3 |
2019 | Sửu – Hợi => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2020 | Sửu – Tý => Lục hợp | Kỷ – Canh => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
2021 | Sửu – Sửu => Bình | Kỷ – Tân => Tương Sinh | Ly – Ly => Phục Vị (tốt) | Hỏa – Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Hỏa => Bình | 8 |
2022 | Sửu – Dần => Bình | Kỷ – Nhâm => Bình | Ly – Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thủy => Tương Khắc | 4 |
2023 | Sửu – Mão => Bình | Kỷ – Quý => Tương Khắc | Ly – Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hỏa – Kim Bạch Kim => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
2024 | Sửu – Thìn => Lục phá | Kỷ – Giáp => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn. | Ly – Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2025 | Sửu – Tỵ => Tam hợp | Kỷ – Ất => Tương Khắc | Ly – Tốn => Thiên Y (tốt) | Hỏa – Phú Đăng Hỏa => Bình | Hỏa – Mộc => Tương Sinh | 7 |
2026 | Sửu – Ngọ => Lục hại | Kỷ – Bính => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 3 |
2027 | Sửu – Mùi => Lục xung | Kỷ – Đinh => Tương Sinh | Ly – Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hỏa – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 2 |
2028 | Sửu – Thân => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Ly – Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Kim => Tương Khắc | 4 |
2029 | Sửu – Dậu => Tam hợp | Kỷ – Kỷ => Bình | Ly – Cấn => Họa Hại (không tốt) | Hỏa – Đại Trạch Thổ => Tương Sinh | Hỏa – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Trên đây là chi tiết Nam Kỷ Sửu sinh năm 2009 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Kỷ Sửu sinh năm 2009
Để lại một bình luận