Nam Kỷ Mùi sinh năm 1979 hợp với tuổi nào nhất? Kỷ Mùi sinh năm nào?

Nam Kỷ Mùi sinh năm 1979 hợp với tuổi nào nhất? Kỷ Mùi sinh năm nào?
0 Shares

Bạn không biết Nam Kỷ Mùi sinh năm 1979 hợp với tuổi nào hay Nam Kỷ Mùi kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1979 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Kỷ Mùi hợp với tuổi nào?
Hoặc Kỷ Mùi sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạnThông tin chung
1979Năm : Kỷ Mùi
Mệnh : Thiên Thượng Hỏa
Cung : Chấn
Niên mệnh năm sinh : Mộc

Nam sinh năm 1979 – Kỷ Mùi: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:

Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1976Mùi – Thìn   => BìnhKỷ – Bính   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
1977Mùi – Tỵ   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1980Mùi – Thân   => BìnhKỷ – Canh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1986Mùi – Dần   => BìnhKỷ – Bính   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Lư Trung Hỏa   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1988Mùi – Thìn   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7

Phân tích nam sinh năm 1979 – Kỷ Mùi: với nữ giới các tuổi còn lại:

Năm sinhĐịa chiThiên canCung mệnhMệnhNiên mệnh năm sinh (mệnh quái)Điểm
1959Mùi – Hợi   => Tam hợpKỷ – Kỷ   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Bình Địa Mộc   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1960Mùi – Tý   => Lục hạiKỷ – Canh   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1961Mùi – Sửu   => Lục xungKỷ – Tân   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Bích Thượng Thổ   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1962Mùi – Dần   => BìnhKỷ – Nhâm   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1963Mùi – Mão   => Kỷ – Quý   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Kim Bạch Kim   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc0
1964Mùi – Thìn   => BìnhKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc4
1965Mùi – Tỵ   => BìnhKỷ – Ất   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Phú Đăng Hỏa   => BìnhMộc – Kim   => Tương Khắc2
1966Mùi – Ngọ   => Lục hợpKỷ – Bính   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1967Mùi – Mùi   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Thiên Hà Thủy   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1968Mùi – Thân   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh8
1969Mùi – Dậu   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Đại Trạch Thổ   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1970Mùi – Tuất   => Lục pháKỷ – Canh   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình4
1971Mùi – Hợi   => Tam hợpKỷ – Tân   => Tương SinhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thoa Xuyến Kim   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình7
1972Mùi – Tý   => Lục hạiKỷ – Nhâm   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1973Mùi – Sửu   => Lục xungKỷ – Quý   => Tương KhắcChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Tang Đố Mộc   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc2
1974Mùi – Dần   => BìnhKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc3
1975Mùi – Mão   => Kỷ – Ất   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Đại Khe Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc0
1976Mùi – Thìn   => BìnhKỷ – Bính   => BìnhChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Hỏa   => Tương Sinh8
1977Mùi – Tỵ   => BìnhKỷ – Đinh   => Tương SinhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sa Trung Thổ   => Tương SinhMộc – Thủy   => Tương Sinh9
1978Mùi – Ngọ   => Lục hợpKỷ – Mậu   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc4
1979Mùi – Mùi   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Thiên Thượng Hỏa   => BìnhMộc – Mộc   => Bình6
1980Mùi – Thân   => BìnhKỷ – Canh   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1981Mùi – Dậu   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Thạch Lựu Mộc   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1982Mùi – Tuất   => Lục pháKỷ – Nhâm   => BìnhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc1
1983Mùi – Hợi   => Tam hợpKỷ – Quý   => Tương KhắcChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Đại Hải Thủy   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
1984Mùi – Tý   => Lục hạiKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Chấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Hải Trung Kim   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc2
1985Mùi – Sửu   => Lục xungKỷ – Ất   => Tương KhắcChấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Hải Trung Kim   => Tương KhắcMộc – Hỏa   => Tương Sinh4
1986Mùi – Dần   => BìnhKỷ – Bính   => BìnhChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Lư Trung Hỏa   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1987Mùi – Mão   => Kỷ – Đinh   => Tương SinhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Lư Trung Hỏa   => BìnhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
1988Mùi – Thìn   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1989Mùi – Tỵ   => BìnhKỷ – Kỷ   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Đại Lâm Mộc   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1990Mùi – Ngọ   => Lục hợpKỷ – Canh   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc5
1991Mùi – Mùi   => BìnhKỷ – Tân   => Tương SinhChấn – Càn   => Ngũ Quỷ (không tốt)Hỏa – Lộ Bàng Thổ   => Tương SinhMộc – Kim   => Tương Khắc5
1992Mùi – Thân   => BìnhKỷ – Nhâm   => BìnhChấn – Đoài   => Tuyệt Mạng (không tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcMộc – Kim   => Tương Khắc2
1993Mùi – Dậu   => BìnhKỷ – Quý   => Tương KhắcChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Kiếm Phong Kim   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1994Mùi – Tuất   => Lục pháKỷ – Giáp   => Tương Sinh: hợp (hợp trung chính), hóa Thổ, chủ về Týn.Chấn – Ly   => Sinh Khí (tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhMộc – Hỏa   => Tương Sinh7
1995Mùi – Hợi   => Tam hợpKỷ – Ất   => Tương KhắcChấn – Khảm   => Thiên Y (tốt)Hỏa – Sơn Đầu Hỏa   => BìnhMộc – Thủy   => Tương Sinh7
1996Mùi – Tý   => Lục hạiKỷ – Bính   => BìnhChấn – Khôn   => Họa Hại (không tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Thổ   => Tương Khắc1
1997Mùi – Sửu   => Lục xungKỷ – Đinh   => Tương SinhChấn – Chấn   => Phục Vị (tốt)Hỏa – Giảm Hạ Thủy   => Tương KhắcMộc – Mộc   => Bình5
1998Mùi – Dần   => BìnhKỷ – Mậu   => BìnhChấn – Tốn   => Phúc Đức (tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhMộc – Mộc   => Bình7
1999Mùi – Mão   => Kỷ – Kỷ   => BìnhChấn – Cấn   => Lục Sát (không tốt)Hỏa – Thành Đầu Thổ   => Tương SinhMộc – Thổ   => Tương Khắc3
Xem thêm  Nam Ất Tỵ sinh năm 1965 hợp với tuổi nào nhất? Ất Tỵ sinh năm nào?

Trên đây là chi tiết Nam Kỷ Mùi sinh năm 1979 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Kỷ Mùi sinh năm 1979

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *