Bạn không biết Nam Đinh Tỵ sinh năm 1977 hợp với tuổi nào hay Nam Đinh Tỵ kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1977 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Đinh Tỵ hợp với tuổi nào?
Hoặc Đinh Tỵ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1977 | Năm : Đinh Tỵ Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Nam sinh năm 1977 – Đinh Tỵ: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
Phân tích nam sinh năm 1977 – Đinh Tỵ: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1958 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1959 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 2 |
1960 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1961 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1962 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1963 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1964 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 8 |
1965 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1966 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1967 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 4 |
1968 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1969 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Đại Trạch Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1970 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1972 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1973 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1974 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 5 |
1975 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1976 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 5 |
1977 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sa Trung Thổ => Bình | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1978 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1979 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 5 |
1980 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1982 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 7 |
1983 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ – Kim => Tương Sinh | 4 |
1984 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1985 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1986 | Tỵ – Dần => Lục hại | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 3 |
1987 | Tỵ – Mão => Bình | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1988 | Tỵ – Thìn => Bình | Đinh – Mậu => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Tỵ – Tỵ => Bình | Đinh – Kỷ => Tương Sinh | Khôn – Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ – Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Tỵ – Ngọ => Bình | Đinh – Canh => Bình | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1991 | Tỵ – Mùi => Bình | Đinh – Tân => Tương Khắc | Khôn – Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ – Kim => Tương Sinh | 6 |
1992 | Tỵ – Thân => Lục hợp | Đinh – Nhâm => Tương Sinh: hợp (hợp nhân từ), hóa Mộc, chủ về nhân. | Khôn – Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Kim => Tương Sinh | 9 |
1993 | Tỵ – Dậu => Tam hợp | Đinh – Quý => Tương Khắc | Khôn – Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1994 | Tỵ – Tuất => Bình | Đinh – Giáp => Bình | Khôn – Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1995 | Tỵ – Hợi => Lục xung | Đinh – Ất => Tương Sinh | Khôn – Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ – Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ – Thủy => Tương Khắc | 4 |
1996 | Tỵ – Tý => Tứ tuyệt | Đinh – Bính => Bình | Khôn – Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Thổ => Bình | 4 |
1997 | Tỵ – Sửu => Tam hợp | Đinh – Đinh => Bình | Khôn – Chấn => Họa Hại (không tốt) | Thổ – Giảm Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ – Mộc => Tương Khắc | 3 |
Trên đây là chi tiết Nam Đinh Tỵ sinh năm 1977 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Đinh Tỵ sinh năm 1977
Để lại một bình luận