Bạn không biết Nam Ất Mão sinh năm 1975 hợp với tuổi nào hay Nam Ất Mão kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 1975 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nam Ất Mão hợp với tuổi nào?
Hoặc Ất Mão sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1975 | Năm : Ất Mão Mệnh : Đại Khe Thủy Cung : Đoài Niên mệnh năm sinh : Kim |
Nam sinh năm 1975 – Ất Mão: phù hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1972 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1982 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1983 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
Phân tích nam sinh năm 1975 – Ất Mão: với nữ giới các tuổi còn lại:
Năm sinh | Địa chi | Thiên can | Cung mệnh | Mệnh | Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1955 | Mão – Mùi => | Ất – Ất => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Sa Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1956 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Bính => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1957 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Đinh => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1958 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Mậu => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 5 |
1959 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Kim – Thủy => Tương Sinh | 6 |
1960 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Canh => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1961 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Tân => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 1 |
1962 | Mão – Dần => Bình | Ất – Nhâm => Bình | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1963 | Mão – Mão => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kim Bạch Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 9 |
1964 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Giáp => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 4 |
1965 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Ất => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 5 |
1966 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Bính => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1967 | Mão – Mùi => | Ất – Đinh => Tương Sinh | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Thiên Hà Thủy => Bình | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1968 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Mậu => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 3 |
1969 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Đại Trạch Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 4 |
1970 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Canh => Tương Sinh | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 6 |
1971 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Tân => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1972 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Nhâm => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1973 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Quý => Tương Sinh | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 8 |
1974 | Mão – Dần => Bình | Ất – Giáp => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 6 |
1975 | Mão – Mão => Bình | Ất – Ất => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Đại Khe Thủy => Bình | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1976 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Bính => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 1 |
1977 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
1978 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Mậu => Bình | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 5 |
1979 | Mão – Mùi => | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Kim – Mộc => Tương Khắc | 0 |
1980 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Canh => Tương Sinh | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 4 |
1981 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Tân => Tương Khắc | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Nhâm => Bình | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 7 |
1983 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Quý => Tương Sinh | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Kim – Kim => Bình | 8 |
1984 | Mão – Tý => Tam hình | Ất – Giáp => Bình | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Mão – Sửu => Bình | Ất – Ất => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 4 |
1986 | Mão – Dần => Bình | Ất – Bính => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 4 |
1987 | Mão – Mão => Bình | Ất – Đinh => Tương Sinh | Đoài – Khôn => Thiên Y (tốt) | Thủy – Lư Trung Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 7 |
1988 | Mão – Thìn => Lục hại | Ất – Mậu => Bình | Đoài – Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Mão – Tỵ => Bình | Ất – Kỷ => Tương Khắc | Đoài – Tốn => Lục Sát (không tốt) | Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Kim – Mộc => Tương Khắc | 3 |
1990 | Mão – Ngọ => Lục phá | Ất – Canh => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Thổ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Mão – Mùi => | Ất – Tân => Tương Khắc | Đoài – Càn => Sinh Khí (tốt) | Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Kim – Kim => Bình | 3 |
1992 | Mão – Thân => Tứ tuyệt | Ất – Nhâm => Bình | Đoài – Đoài => Phục Vị (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Kim => Bình | 6 |
1993 | Mão – Dậu => Lục xung | Ất – Quý => Tương Sinh | Đoài – Cấn => Phúc Đức (tốt) | Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Kim – Thổ => Tương Sinh | 8 |
1994 | Mão – Tuất => Lục hợp | Ất – Giáp => Bình | Đoài – Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Hỏa => Tương Khắc | 3 |
1995 | Mão – Hợi => Tam hợp | Ất – Ất => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Kim – Thủy => Tương Sinh | 5 |
Trên đây là chi tiết Nam Ất Mão sinh năm 1975 hợp với tuổi nào hay Nam kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nam Ất Mão sinh năm 1975
Để lại một bình luận