Với thiết kế cá tính, công nghệ tiên tiến cùng nhiều trang bị hiện đại, SH125i hứa hẹn sẽ là mẫu xe tay ga cao cấp đáng mua nhất trong phân khúc giá. Vậy giá xe SH125i bao nhiêu? Những điểm nổi bật trên dòng xe mới này? Cùng docngam.com tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Giá xe SH125i cập nhật T10/2024
Tính tới tháng 10, giá xe SH 125i 2024 không có sự thay đổi đáng kể. Cụ thể giá xe SH 125i dao động trong khoảng từ 73,9 triệu đồng đến 87,7 triệu đồng.
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
SH125i bản Tiêu chuẩn | Đen, đỏ đen, trắng đen | 73.921.091 |
SH125i bản Cao Cấp | Đỏ đen, trắng đen | 81.775.637 |
SH125i bản Đặc Biệt | Đen | 82.953.818 |
SH125i bản Thể Thao | Xám đen | 83.444.727 |
Nguồn: Honda
Tham khảo:Honda SH 160i 2024: Diện mạo mới, hiệu suất vượt trội, giá sốc
2. Giá lăn bánh xe SH125i
Giống như nhiều loại xe tay ga khác, SH125i cũng có cách tính giá lăn bánh tương tự. Dưới đây là công thức tính giá lăn bánh SH125i:
Giá lăn bánh: giá bán đề xuất + phí trước bạ + phí cấp biển số + bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh xe SH125i Tiêu Chuẩn = 73.921.091 + 3.696.055 + 4.000.000 + 66.000 = 81.683.146 VNĐ.
Vậy ta có bảng giá lăn bánh của phiên bản dòng xe SH125i là:
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh | Chênh lệch (triệu đồng) |
SH125i bản Tiêu Chuẩn | 93.000.000 | 81.683.146 | 13,21 |
SH125i bản Cao cấp | 100.000.000 | 89.930.419 | 11,71 |
SH125i bản Đặc Biệt | 102.000.000 | 91.167.509 | 12,01 |
SH125i bản Thể Thao | 103.000.000 | 91.682.963 | 12,01 |
Xem thêm: Giá xe SH mới nhất năm 2024: Giá lăn bánh, giá đại lý
3. Bảng giá SH 125i 2024 tại Hà Nội và TP. HCM
Giá xe SH 125i 2024 tại khu vực Hà Nội và TP.HCM không có sự chênh lệch. Có thể thấy rằng, do nhu cầu mua xe SH 125i ngày càng cao trong thời gian gần đây, do đó giá xe SH 125i 2024 tại các đại lý dao động trong khoảng từ 83,1 – 93,3 triệu đồng, tăng cao hơn so với mức giá đề xuất từ hãng từ 9,1 – 11,5 triệu đồng.
Các phiên bản | Giá đề xuất | Giá khu vực HN và TP.HCM | Chênh lệch |
SH 125i 2024 bản Tiêu Chuẩn | 73.921.091 | 83.120.000 | 9.198.909 |
SH 125i 2024 bản Cao Cấp | 83.444.727 | 91.520.000 | 8.075.273 |
SH 125i 2024 bản Đặc Biệt | 82.953.818 | 92.780.000 | 9.826.182 |
SH 125i 2024 bản Thể Thao | 81.775.637 | 93.310.000 | 11.534.363 |
4. Bảng giá trả góp SH 125i 2024
Hiện tại, đối với khách hàng đang có nhu cầu mua xe SH 160i, SH 150i và SH 125i sẽ được hãng Honda hỗ trợ gói trả góp với mức lãi suất ưu đãi với 2 chương trình là trả góp 0% hoặc là trả góp 420.000 đồng/tháng.
Lãi suất vay mua xe SH trả góp năm 2024 | |||
Giá xe hiện tại | 90.000.000 | 90.000.000 | 90.000.000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Tiền trả trước | 27.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 |
Khoản cần vay | 63.000.000 | 54.000.000 | 45.000.000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 875.7 | 750.6 | 625.5 |
Tiền gốc hàng tháng | 5.250.000 | 4.500.000 | 3.750.000 |
Tổng tiền phải trả hàng tháng | 6.125.500 | 5.250.600 | 4.375.500 |
Giá xe khi mua trả góp | 100.506.000 | 99.006.000 | 97.500.000 |
Tham khảo ngay những dòng xe SH 125i cũ đang bán với giá rẻ tại đây: |
5. Những điểm nổi bật trên SH 125i 2024
Diện mạo mới sang trọng, thời thượng cùng công nghệ tiên tiến và trang bị nhiều tiện ích chính là những điểm nổi trội trên dòng xe SH125i 2024. Hãy cùng Mua Bán đánh giá chi tiết hơn về xe SH125i dưới đây:
5.1. Thiết kế thời thượng, sang trọng
Diện mạo mới sang trọng và thời thượng: SH125i 2024 được kiến tạo tinh tế với các đường nét thiết kế ấn tượng. Phối màu mới, tem xe mới trên hai phiên bản Đặc Biệt, Thể Thao đã tạo điểm nhấn cho dòng xe khi nhìn từ phía sau và hai bên.
Cụm đèn trước và thiết kế đầu xe ấn tượng: Cụm đèn trước được trang bị công nghệ LED hiện đại và cao cấp, cùng với thiết kế phần đầu xe cân đối. Điều này không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mà còn làm cho phần đầu xe trở nên mạnh mẽ và đậm chất thể thao hơn.
Cụm đèn hậu và thiết kế đuôi xe tinh tế: Đuôi xe được thiết kế tinh xảo với hệ thống đèn LED nổi bật, tay nắm sau được vuốt gọn tạo ra một vẻ ngoài sang trọng và lịch lãm.
Mặt đồng hồ thông minh: Đồng hồ tốc độ tách biệt với màn hình hiển thị số giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số. Mặt đồng hồ mạ chrome đem đến vẻ đẹp sang trọng cho tổng thể cụm đồng hồ trung tâm.
5.2. Động cơ mạnh mẽ – công nghệ tiên tiến
Động cơ eSP+ 4 van thông minh thế hệ mới: Động cơ eSP+ là một bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda. Bốn van thông minh đã cung cấp cho xe hiệu suất hoạt động tốt hơn cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Đồng thời, động cơ này còn giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC): HSTC sử dụng cảm biến tốc độ quay ở bánh trước và bánh sau để tính toán độ trượt của bánh xe cũng như kiểm soát lực kéo của động cơ. Điều này giúp ngăn chặn trượt bánh và giúp xe ổn định hơn khi tăng ga, đặc biệt khi trong điều kiện đường trơn.
Kết nối điện thoại qua Bluetooth: Công nghệ Bluetooth kết nối với điện thoại thông minh và ứng dụng My Honda+, giúp xem thông tin xe, lịch sử sửa chữa, tiêu hao nhiên liệu một cách thuận tiện. Đồng thời, app cũng hỗ trợ cảnh báo khi quên tắt khóa điện và xe gặp lỗi. Tính năng OTA update cho phép khách hàng cập nhật phần mềm thiết bị Bluetooth qua ứng dụng My Honda+, giúp giữ kết nối Bluetooth luôn ổn định.
5.3. Trang bị tiện ích và an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): ABS trên cả hai bánh giúp người lái có thể an tâm phanh xe trong mọi tình huống, bất kể là phanh gấp ở tốc độ cao hay trên mặt đường trơn trượt.
Hộc chứa đồ & Cổng sạc USB: Hộc chứa đồ lên đến 28L cung cấp không gian để đồ lớn, giúp bạn có thể mang theo nhiều vật dụng hơn khi ra đường. Ngoài ra, tích hợp cổng sạc USB tiện lợi cho phép bạn sạc pin điện thoại hoặc các thiết bị khác một cách dễ dàng trong hộc.
Nắp bình xăng phía trước: Thiết kế nắp bình xăng ở phía trước làm việc đổ xăng trở nên thuận tiện hơn mà không cần phải mở yên xe.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Hệ thống khóa thông minh này không chỉ giúp xác định vị trí xe và mở khóa từ xa mà còn tích hợp chức năng báo động chống trộm, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng: Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng giúp tăng cường khả năng hiện diện của xe khi di chuyển trên đường phố, đặc biệt vào ban đêm.
5.4. Đa dạng màu sắc và phiên bản
Hiện tại, dòng xe SH 125i 2024 đang có tất cả 4 phiên bản tương ứng với 7 màu sắc khác nhau. Cụ thể là:
- Phiên bản tiêu chuẩn: Có 3 màu gồm đen, đỏ – đen và trắng – đen
- Phiên bản cao cấp: Có 2 màu gồm trắng – đen và đỏ – đen
- Phiên bản đặc biệt: Có 1 màu đen-nhám
- Phiên bản thể thao: Có 1 màu xám – đen.
6. Thông số kỹ thuật của SH125i 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Honda SH125i 2024 mà bạn có thể tham khảo:
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Khối lượng xe | SH125i CBS: 133kg; SH125i ABS: 133kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.090mm x 739mm x 1.129mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.353mm |
Độ cao yên | 799mm |
Khoảng sáng gầm xe | 146mm |
Dung tích bình xăng | 7 lít |
Kích cỡ lớp trước/sau | 100/80-16M/C50P 120/80-16M/C60P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 9,6kW/8.250 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,52 lít/100km |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 11.9N.m/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm³ |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5mm x 55,5mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Nguồn: Thông số kỹ thuật từ Honda
Xem ngay những mẫu xe SH cũ đang bán với giá tốt tại docngam.com: |
Như vậy là Mua Bán đã chia sẻ đến bạn thông tin mới nhất về giá xe SH125i 2024 cũng như đánh giá chi tiết về dòng xe tay ga đình đám này. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều điều hữu ích cho bạn trong quá trình chọn và mua xe SH. Đừng quên truy cập docngam.com mỗi ngày để không bỏ lỡ các tin đăng về nhiều chủ đề thú vị khác nhé!
Xem thêm:
- Giá Xe SH Mode 2024 Mới Nhất Hôm Nay Chỉ Từ 51,7 Triệu Đồng
- Giá Xe SH350i 2024 Mới Nhất Hôm Nay | Giảm Sâu Với Giá Đề Xuất
Nguồn: Honda Việt Nam
Để lại một bình luận