Ắc quy là một trong những bộ phận quan trọng nhất trong các động cơ, máy móc và thiết bị. Đặc biệt hơn, đây còn là nguồn cung cấp điện cho các loại xe máy, xe hơi. Vậy ắc quy là gì? Ắc quy có cấu tạo và vai trò ra sao? Hãy theo chân Mua bán tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
I. Ắc quy là gì?
Ắc quy là nguồn điện thứ cấp hoạt động bằng cách biến hóa năng thành điện năng, sau đó tích trữ và cung cấp điện cho các thiết bị điện. Người dùng có thể sử dụng máy nạp ắc quy để tái sạc và sử dụng ắc quy nhiều lần trước khi thay thế. Ắc quy còn được gọi với nhiều tên khác, chẳng hạn như bình ắc quy, ắc quy tích điện, bình acquy và bình lưu điện.
II. Cấu tạo của bình ắc quy
Thông thường, ắc quy được chia thành các ngăn nhỏ với các bản cực âm và dương. Có một thanh nối nối các bản cực âm và dương với nhau và có một tấm chắn ngăn cách hai bản cực. Ắc quy có vỏ bọc bên ngoài và có các cọc bình ở phía trên. Các cọc này có thể được sử dụng để nối các ắc quy với nhau hoặc với tải ngoài. Ngoài ra, trong các ắc quy hở, phía trên bình sẽ có một nút thông hơi để giúp khí trong bình thoát ra ngoài.
Dưới đây là chi tiết về cấu tạo của từng bộ phận trong ắc quy:
- Các bản cực dương: Chì Oxit (PbO2) được dát phẳng trên một tấm khung hợp kim chì – canxi làm cho khung cứng hơn. Bộ chùm cực dương được tạo thành khi các bản cực dương trong một ngăn được hàn nối lại với nhau.
- Các bản cực âm: Được dát phẳng trên khung hợp kim chì từ chì nguyên chất. Bộ chùm cực âm được tạo thành khi các bản cực âm trong một ngăn được hàn nối lại với nhau.
- Chất điện phân: Hai bản cực âm và dương được ghép song song. Tất cả chúng đều được nhúng vào trong chất điện phân, thường là axit sunfuric (H2SO4) loãng sau khi được ngăn cách bởi một lớp cách điện. Các dung dịch axit có thể ở dạng gel hoặc lỏng.
- Vỏ ắc quy: Nhựa polypropylene chịu axit rất bền được sử dụng làm vỏ bình ắc quy. Vỏ ắc quy nước thường có màu trắng đục. Bên ngoài có hai vạch chỉ mức MIN và MAX của dung dịch điện phân axit. Để acquy hoạt động bình thường thì nên bổ sung dung dịch điện phân và duy trì nó ở mức giữa hai vạch này.
Tham khảo thêm: Bộ vi sai là gì? Tìm hiểu về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách khắc phục của bộ vi sai ô tô
III. Phân loại ắc quy chi tiết nhất
Hiện nay ắc quy được phân chia thành nhiều loại khác nhau, nhưng dưới đây là 2 cách phân loại ắc quy được sử dụng phổ biến nhất:
1. Phân loại dựa theo chất điện phân
Chất điện phân ngăn cách giữa hai bản điện cực là một phần của cấu tạo ắc quy. Do đó, có thể dựa trên các loại điện phân khác nhau mà phân loại thành các loại cụ thể:
- Ắc quy pin lithium: Là loại ắc quy sử dụng muối lithium làm chất điện phân trong dung môi hữu cơ.
- Ắc quy kiềm: Loại ắc quy có chất điện phân là kiềm.
- Ắc quy axit: Còn được gọi là ắc quy axit-chì, axit là chất điện phân. Ắc quy axit còn được phân thành 2 loại gồm ắc quy axit hở khí (Khí bên trong có thể thoát ra ngoài) và ắc quy axit kín khí (Khí trong bình không thể thoát ra ngoài).
Tham khảo thêm: Bầu trợ lực chân không là gì? Hướng dẫn bảo dưỡng bầu trợ lực chân không
2. Phân loại dựa theo mục đích sử dụng
Dựa trên mục đích sử dụng của ắc quy ta có hai loại chính dưới đây:
- Ắc quy khởi động: được sử dụng để đề nổ khởi động của động cơ ô tô, xe máy, máy phát điện và máy nổ.
- Ắc quy tải: Còn được gọi là ắc quy viễn thông, được sử dụng để cung cấp điện cho bộ lưu điện UPS, xe điện và các thiết bị điện khác trong thời gian dài.
IV. Ắc quy xe máy và những điều cần biết
1. Vai trò của ắc quy xe máy
Ắc quy là một thiết bị quan trọng có chức năng biến năng lượng hóa năng thành điện để sử dụng các thiết bị điện như xi-nhan, đèn phanh, còi, CDI-DC và các thiết bị khác trên xe máy. Hai loại ắc quy phổ biến nhất hiện nay là ắc quy nước và ắc quy khô.
2. Phân loại ắc quy xe máy
Mỗi loại xe khác nhau sẽ phù hợp với một loại ắc quy nhất định. Dưới đây là phân loại ắc quy xe máy một cách chi tiết nhất theo từng dòng xe phổ biến hiện nay:
Tên xe | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (Votl) | Điện lượng (Ah) |
Vario 125/150/160 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Click Thái | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
SH Việt 125/150/160 | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 5Ah |
SH Ý (SH nhập) | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
SH300i | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
SH350i | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
SH Mode | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
PCX | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
AirBlade 110 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
AirBlade 125/150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Lead 110 | 113 x 70 x 129 | 12V | 7Ah |
Lead 125 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Vision | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 3.5Ah |
Winner 150, X | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Future | 110 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Wave | 110 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Dream | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 5Ah |
Spacy | 150 x 87 x 105mm | 12V | 9Ah |
Dylan | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Sonic 150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Beat 110 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Genio | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 6Ah |
CBR150R | 113 x 70 x 130mm | 12V | 7Ah |
Exciter 155/150 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Mio | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 4Ah |
Exciter 135 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 3.5Ah |
NVX | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 5Ah |
Grande | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Janus | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Acruzo | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Latte | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Freego | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Sirius | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 3.5Ah |
Jupiter | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 3.5Ah |
FZ150I – FZS | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
R15 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
R3 | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Nguồn: thaybinhacquy.vn
Xem thêm: Các dòng xe 4 thì gồm những dòng xe nào? Phân biệt động cơ 2 thì và 4 thì
3. Mẹo sử dụng bình ắc quy xe máy hiệu quả
Dưới đây là một số mẹo nhỏ mà bạn nên thực hiện để sử dụng ắc quy hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho ắc quy:
- Nên nạp đầy điện cho ắc quy trước khi sử dụng nó khi mới mua về. Thời gian sạc thông thường là khoảng mười giờ (dòng nạp bằng một phần trăm so với dung lượng của ắc quy).
- Nhiệt độ trong môi trường ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ của ắc quy. Ắc quy nên hoạt động ở nhiệt độ từ 0 đến 25 độ C, với nhiệt độ tối đa ắc quy có thể chịu được là 60 độ C.
- Dòng nạp quá lớn sẽ khiến ắc quy mau bị phù. Dòng quy chuẩn là một phần mười dung lượng ắc quy hoặc nhỏ hơn.
- Một cách khác để kéo dài tuổi thọ của ắc quy là bảo trì nó định kỳ. Tắt các thiết bị trước khi tháo và lắp ắc quy để đảm bảo an toàn điện. Ngay cả khi không sử dụng trong thời gian dài, ắc quy vẫn cần phải sạc định kỳ.
- Ắc quy nên được đặt ở vị trí khô ráo, thoáng mát, bằng phẳng và tránh xa tầm tay trẻ em và vật nhọn hoặc nặng. Không nên để ắc quy tiếp xúc với ánh nắng, nhiệt độ, độ ẩm cao, chất ăn mòn hoặc chất dễ cháy nổ.
- Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bảo dưỡng và sạc ắc quy, hãy tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Trên đây là tất cả những thông tin để trả lời cho câu hỏi ắc quy là gì. Bài viết cũng cung cấp thêm cho bạn một số thông tin hữu ích như cấu tạo, phân loại,… của bình ắc quy. Hãy theo dõi docngam.com để luôn cập nhật nhanh chóng những thông tin mới nhất.
Có thể xem thêm:
- Xi lanh là gì? Các loại xi lanh cho động cơ phổ biến nhất hiện nay
- Bộ chế hòa khí là gì? 5 chế độ của bộ chế hòa khí bạn có biết?
- Các loại động cơ ô tô – Mỗi động cơ phù hợp với nhu cầu sử dụng như thế nào?
Để lại một bình luận